Thực đơn
Matsuyama Hideki Danh hiệu chuyên nghiệpChú thích |
Giải Major (1) |
World Golf Championships (2) |
Giải PGA Tour khác (3) |
Thứ tự | Ngày | Giải đấu | Kết quả | Khoảng cách với người về nhì | Người về nhì |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 6 năm 2014 | Memorial Tournament | −13 (70-67-69-69=275) | Playoff | Kevin Na |
2 | 7 tháng 2 năm 2016 | Waste Management Phoenix Open | −14 (65-70-68-67=270) | Playoff | Rickie Fowler |
3 | 30 tháng 10 năm 2016 | WGC-HSBC Champions | −23 (66-65-68-66=265) | 7 gậy | Daniel Berger, Henrik Stenson |
4 | 5 tháng 2 năm 2017 | Waste Management Phoenix Open (2) | −17 (65-68-68-66=267) | Playoff | Webb Simpson |
5 | 6 tháng 8 năm 2017 | WGC-Bridgestone Invitational | −16 (69-67-67-61=264) | 5 gậy | Zach Johnson |
6 | 11 tháng 4 năm 2021 | Masters Tournament | −10 (69-71-65-73=278) | 1 gậy | Will Zalatoris |
PGA Tour playoff (3–0)
No. | Year | Tournament | Opponent | Result |
---|---|---|---|---|
1 | 2014 | Memorial Tournament | Kevin Na | Thắng tại hố thứ nhất |
2 | 2016 | Waste Management Phoenix Open | Rickie Fowler | Thắng tại hố thứ tư |
3 | 2017 | Waste Management Phoenix Open | Webb Simpson | Thắng tại hố thứ tư |
Chú thích |
Japan Open (1) |
Japan major (1) |
Giải khác (7) |
Thứ tự | Ngày | Giải đấu | Kết quả | Khoảng cách với người về nhì | Người về nhì |
---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 11 năm 2011 | Mitsui Sumitomo Visa Taiheiyo Masters (nghiệp dư) | −13 (71-64-68=203)* | 2 gậy | Toru Taniguchi |
2 | 28 tháng 4 năm 2013 | Tsuruya Open | −18 (69-63-68-66=266) | 1 gậy | David Oh |
3 | 2 tháng 6 năm 2013 | Diamond Cup Golf | −9 (71-69-68-71=279) | 2 gậy | Brendan Jones, Park Sung-joon, Kim Hyung-sung |
4 | 8 tháng 9 năm 2013 | Fujisankei Classic | −9 (66-70-66-73=275) | Playoff | Park Sung-joon, Hideto Tanihara |
5 | 1 tháng 12 năm 2013 | Casio World Open | −12 (72-66-68-70=276) | 1 gậy | Yuta Ikeda |
6 | 23 tháng 11 năm 2014 | Dunlop Phoenix Tournament | −15 (68-64-67-70=269) | Playoff | Hiroshi Iwata |
7 | 16 tháng 10 năm 2016 | Japan Open Golf Championship | −5 (71-70-65-69=275) | 3 gậy | Yuta Ikeda, Lee Kyoung-hoon |
8 | 13 tháng 11 năm 2016 | Mitsui Sumitomo Visa Taiheiyo Masters (2) | −23 (65-66-65-69=265) | 7 gậy | Song Young-han |
*Note: Giải Mitsui Sumitomo Visa Taiheiyo Masters 2013 chỉ có 54 hố do thời tiết xấu.
Japan Golf Tour playoff (2–0)
No. | Year | Tournament | Opponent(s) | Result |
---|---|---|---|---|
1 | 2013 | Fujisankei Classic | Park Sung-joon, Hideto Tanihara | Thắng ở hố thứ hai |
2 | 2014 | Dunlop Phoenix Tournament | Hiroshi Iwata | Thắng ở hố thứ nhất |
Thứ tự | Ngày | Giải đấu | Kết quả | Khoảng cách với người về nhì | Người về nhì |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 12 năm 2016 | Hero World Challenge | −18 (65-67-65-73=270) | 2 gậy | Henrik Stenson |
Thực đơn
Matsuyama Hideki Danh hiệu chuyên nghiệpLiên quan
Matsuyama Matsuyama Hideki Matsuyama Kenichi Matsuyama Seiji Matsuyama Yuzō Matsuyama Yoshiyuki Matsuyama Hiroaki Matsuyama Akio Matsuyama Masaji Matsuyama DaichiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Matsuyama Hideki http://www.owgr.com/en/Ranking/PlayerProfile.aspx?... https://www.golfdigest.com/story/masters-2021-hide... https://www.golfdigest.com/story/masters-hideki-ma... https://www.pgatour.com/daily-wrapup/2021/04/11/hi... https://www.pgatour.com/tour-insider/2019/10/22/ja... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hideki...